Ống cao su xốp (aero-tube) - Giải pháp cung cấp oxy cho ao hồ nuôi thuỷ sản, xử lý môi trường
NSX: Trung Quốc, Bà con có nhu cầu vui lòng gọi: 012.5800.5800
Ống cao su xốp aerotube có các ưu điểm:
- Hiệu suất tạo oxy cao: các lỗ nhỏ li ti, khi thổi khí, ống tạo ra các bọt khí rất nhỏ, diện tích tiếp xúc giữa nước khí lớn, tạo oxy hòa tan cao hơn so với cánh quạt nước, đá bọt.
- Khả năng tạo dòng mạnh khi được bố trí hợp lý.
- Đặt sâu nhưng không bị nghẹt.
- Cần áp lực gió thấp, tiết kiệm điện.
- Nhẹ, dễ vẫn chuyển, dễ bảo quản, dễ lắp đặt
Đường kính | Độ dày | Chiều dài | Ghi chú |
D14mm | T2.5mm | ||
D14mm | T2.5mm | chống khuẩn | |
D16mm | T3.0mm | ||
D16mm | T3.0mm | chống khuẩn | |
D18mm | T3.5mm | ||
D18mm | T3.5mm | chống khuẩn | |
D25mm | T4.0mm | ||
D25mm | T4.0mm | chống khuẩn | |
D25mm | T6.0mm | ||
D25mm | T6.0mm | chống khuẩn | |
D25mm | T7.0mm | ||
D25mm | T7.0mm | chống khuẩn | |
D26mm | T3.5mm | ||
D28mm | T4.0mm | ||
D28mm | T4.0mm | chống khuẩn | |
D28mm | T6.0mm | ||
D28mm | T6.0mm | chống khuẩn |
Ø(mm) | Mã sản phẩm | Đường kính ngoài (mm) | Độ dầy (mm) | Đường kính trong (mm) | Quy cách (m/cuộn) | Trọng lượng (g/m) |
Ø10 | Ø10-15-C | 10 | 1.5 | 7 | 200 | 45 |
Ø10-15-BC | 10 | 1.5 | 7 | 200 | 45 | |
Ø14 | Ø14-20-C | 14 | 2.0 | 10 | 200 | 75 |
Ø14-20-BC | 14 | 2.0 | 10 | 200 | 75 | |
Ø16 | Ø16-25-C | 16 | 2.5 | 11 | 200 | 100 |
Ø16-25-BC | 16 | 2.5 | 11 | 200 | 105 | |
Ø16-30-C | 16 | 3.0 | 10 | 200 | 115 | |
Ø16-30-BC | 16 | 3.0 | 10 | 200 | 120 | |
Ø18 | Ø18-30-C | 18 | 3.0 | 12 | 100 | 135 |
Ø18-30-BC | 18 | 3.0 | 12 | 100 | 140 | |
Ø18-35-C | 18 | 3.5 | 11 | 100 | 150 | |
Ø18-35-BC | 18 | 3.5 | 11 | 100 | 155 | |
Ø20 | Ø20-35-C | 20 | 3.5 | 13 | 100 | 160 |
Ø20-35-BC | 20 | 3.5 | 13 | 100 | 165 | |
Ø20-40-C | 20 | 4.0 | 12 | 100 | 185 | |
Ø20-40-BC | 20 | 4.0 | 12 | 100 | 190 | |
Ø21 | Ø21-40-C | 21 | 4.0 | 13 | 100 | 200 |
Ø21-40-BC | 21 | 4.0 | 13 | 100 | 205 | |
Ø25 | Ø25-60-C | 25 | 6.0 | 13 | 100 | 310 |
Ø25-60-BC | 25 | 6.0 | 13 | 100 | 315 | |
Ø25-70-C | 25 | 7.0 | 11 | 100 | 335 | |
Ø25-70-BC | 25 | 7.0 | 11 | 100 | 340 | |
Ø28 | Ø28-50-C | 28 | 5.0 | 18 | 100 | 310 |
Ø28-50-BC | 28 | 5.0 | 18 | 100 | 320 | |
Ø28-60-C | 28 | 6.0 | 16 | 100 | 340 | |
Ø28-60-BC | 28 | 6.0 | 16 | 100 | 350 |
Thanh toán và giao hàngBà con có nhu cầu vui lòng gọi: 012.5800.5800 | |
Giá bán | Liên hệ: |
Số lượng bán nhỏ nhất | 5 bộ |
Thời gian chuyển hàng | 2 - 5 ngày |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt/Chuyển khoản |
Mô tả chi tiết sản phẩm khung ảe
Tính năng:
- Khung được làm từ nhựa PVC rất bền
- Ống Aeration Hose được gắn chặt vào các đầu khung
- Không khí không bị rò rỉ
- Vệ sinh dễ dàng, dễ vận chuyển và bảo quản
- Hiệu suất tạo oxy cao
- Đặt sâu không bị nghẹt
- Oxy khuếch tán cực kỳ hiệu quả
- Sử dụng lâu bền
- Nuôi trồng thuỷ hải sản, nuôi tôm, nuôi cá…
- Trại sản xuất giống, tôm giống, cá giống, ươm con giống…
- Xử lý nước thải, xử lý môi trường…
- Oxy được tạo ra từ phía dưới đáy giúp khử và loại trừ các khí độc hại: NH3, H2S, NO2, SO2, CH4...
- Khử kim loại nặng: Cu, Zn, Fe, Ni, Hg, Cr...
- Ổn định pH
- Đảo nước, tạo dòng chảy
- Khắc phục hiện tượng phân tần nước
- Duy trì môi trường nước sạch, ổn định
- Kích thước: 110 cm × 60 cm
- Chất liệu: PVC
- Vùng khuếch tán oxy 5 - 10 m2
- Ống Aeration Tube: Ø25-60-C, Ø21-40-C
- PSI: <= 1.0 hoặc 7 kPa
- kg/cm²: < 0.07
- Bar: < 0.028
- Lưu lượng tối ưu: 0.4 CFM hoặc 2.2 m3 / h / m
Hình | Mã sản phẩm | Kích thước (cm)(*) | Số ống / trên Vỉ (*) | Chiều dài (m) Aeration Hose (*) | Lưu lượng | Khoảng cách giữa các đường ống |
2K-34×4 | 110 × 60 | 4 | 2.1 | • m³/min: 0.08 • l/min: 77.83 | 250 mm | |
2K-34×6 | 110 × 60 | 6 | 3.2 | • m³/min: 0.12 • l /min: 118.59 | 167 mm | |
2K-34×8 | 110 × 60 | 8 | 4.2 | • m³/min: 0.16 • l /min: 115.65 | 125 mm | |
2K-42×6 | 110 × 60 | 6 | 3.1 | • m³/min: 0.11 • l /min: 114.89 | 167 mm | |
2K-42×8 | 110 × 60 | 8 | 4.1 | • m³/min: 0.15 • l /min: 151.95 | 125 mm | |
2K-42×10 | 110 × 60 | 10 | 5.1 | • m³/min: 0.19 • l /min: 189.01 | 100 mm | |
2K-49×8 | 110 × 60 | 8 | 4.0 | • m³/min: 0.15 • l /min: 148.24 | 125 mm | |
2K-49×10 | 110 × 60 | 10 | 5.0 | • m³/min: 0.19 • l /min: 185.30 | 100 mm | |
2K-49×15 | 110 × 80 | 15 | 10.5 | • m³/min: 0.39 • l /min: 389.13 | 66.6 mm |
- Xem các video về công nghệ aero tube( bấm nút để xem)